Có 2 kết quả:

渔妇 yú fù ㄩˊ ㄈㄨˋ漁婦 yú fù ㄩˊ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fisherwoman

Từ điển Trung-Anh

fisherwoman